EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrested
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrested
unrested
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không dựa vào
không được nghĩ ngơi
← Xem thêm từ unrest
Xem thêm từ unrestful →
Từ vựng liên quan
est
re
res
rest
rested
st
ted
u
un
unrest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…