EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrespected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrespected
unrespected /' nris'pektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được tôn trọng, không được kính trọng (người)
← Xem thêm từ unrespectable
Xem thêm từ unrespectful →
Từ vựng liên quan
ec
ect
esp
pe
re
res
respect
respected
sp
spec
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…