ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unresisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unresisted


unresisted /' nri'zistid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị kháng cự, không bị chống đối
to do something unresisted → làm việc gì mà không bị chống đối
  không cưỡng được
  không nhịn được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…