EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unresisted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unresisted
unresisted /' nri'zistid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị kháng cự, không bị chống đối
to do something unresisted
→ làm việc gì mà không bị chống đối
không cưỡng được
không nhịn được
← Xem thêm từ unresistant
Xem thêm từ unresisting →
Từ vựng liên quan
is
re
res
resist
resisted
si
sis
st
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…