ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unreserved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unreserved


unreserved /' nri'z :vd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)
  không hạn chế, hoàn toàn
the unreserved approval → sự tán thành hoàn toàn
  không dè dặt, cởi mở (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…