EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrazored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrazored
unrazored /' n'reiz d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cạo râu
← Xem thêm từ unravished
Xem thêm từ unreachability →
Từ vựng liên quan
or
ore
ra
razor
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…