ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unransomed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unransomed


unransomed /' n'r ns md/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa chuộc lại (tội lỗi)
  không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…