EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unransomed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unransomed
unransomed /' n'r ns md/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa chuộc lại (tội lỗi)
không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...)
← Xem thêm từ unranked
Xem thêm từ unrated →
Từ vựng liên quan
an
me
med
om
ra
ran
ransom
ransomed
so
some
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…