ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unplumbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unplumbed


unplumbed /'ʌn'plʌmd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có dây dọi
  không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò
  (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…