EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unplumbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unplumbed
unplumbed /'ʌn'plʌmd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có dây dọi
không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò
(nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò
← Xem thêm từ unplugs
Xem thêm từ unplundered →
Từ vựng liên quan
be
bed
mb
mbe
np
pl
plum
plumb
plumbed
u
um
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…