EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unplugging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unplugging
unplug /'ʌn'plʌg/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo nút ra
← Xem thêm từ unplugged
Xem thêm từ unplugs →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
lug
lugging
np
pl
plug
plugging
u
un
unplug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…