EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unplanned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unplanned
unplanned /'ʌn'plænd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có kế hoạch
← Xem thêm từ unplaned
Xem thêm từ unplant →
Từ vựng liên quan
an
la
lan
np
pl
pla
plan
planned
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…