EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unplait
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unplait
unplait /'ʌn'plæt/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
tháo sổ bím tóc ra
← Xem thêm từ unplagued
Xem thêm từ unplaited →
Từ vựng liên quan
ai
ait
it
la
np
pl
pla
plait
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…