EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpitying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpitying
unpitying /ʌn'pitiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thương xót; tàn nhẫn
← Xem thêm từ unpitiful
Xem thêm từ unplaced →
Từ vựng liên quan
in
it
np
pi
pit
pity
pitying
tying
u
un
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…