EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpicking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpicking
unpick /'ʌn'pik/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
tháo (mũi khâu...) bằng móc
← Xem thêm từ unpicked
Xem thêm từ unpicks →
Từ vựng liên quan
ic
in
kin
king
np
pi
pic
pick
picking
u
un
unpick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…