EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unphysical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unphysical
unphysical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tinh thần
phi thể chất
không thuộc vật lý học
← Xem thêm từ unphrased
Xem thêm từ unpick →
Từ vựng liên quan
cal
ic
np
physic
physical
si
SIC
sic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…