EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpardonable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpardonable
unpardonable /ʌn'pɑ:dnəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể tha thứ, không thể dung thứ được
← Xem thêm từ unparalyzed
Xem thêm từ unpardonableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
do
don
dona
nab
np
on
pa
par
pard
pardon
pardonable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…