ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unpacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unpacks


unpack /'ʌn'pæk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)

@unpack
  tháo dỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…