ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unpacked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unpacked


unpacked /'ʌn'pækt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)
my box is still unpacked → tôi chưa sửa soạn xong hành lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…