EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpacked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpacked
unpacked /'ʌn'pækt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)
my box is still unpacked
→ tôi chưa sửa soạn xong hành lý
← Xem thêm từ unpack
Xem thêm từ unpacking →
Từ vựng liên quan
ac
ked
np
pa
pack
packed
u
un
unpack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…