EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpacific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpacific
unpacific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không hoà bình, không yên tĩnh
← Xem thêm từ unoxygenated
Xem thêm từ unpacified →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIF
cif
ic
if
np
pa
pacific
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…