ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmanly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmanly


unmanly /'ʌn'mænli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược
  tầm thường, hèn yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…