EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmanful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmanful
unmanful /'ʌn'mænful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhát gan; thiếu kiên quyết
← Xem thêm từ unmanageably
Xem thêm từ unmanifest →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
manful
u
un
unman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…