EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlubricated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlubricated
unlubricated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn
← Xem thêm từ unloving
Xem thêm từ unluck →
Từ vựng liên quan
at
ate
br
cat
cate
ic
lubricate
lubricated
ri
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…