ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unloosed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unloosed


unloose /'ʌn'lu:s/ (unloosen) /ʌn'lu:sn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)
to unloose one's hold → thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…