EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlooked-for
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlooked-for
unlooked-for /ʌn'luktfɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ngờ, không chờ đợi, không dè
← Xem thêm từ unlooked-at
Xem thêm từ unloose →
Từ vựng liên quan
for
ked
lo
loo
look
looked
ok
or
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…