ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlooked-for

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlooked-for


unlooked-for /ʌn'luktfɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ngờ, không chờ đợi, không dè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…