EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlocated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlocated
unlocated /'ʌnlou'keitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không xác định đúng vị trí
không đặt vào vị trí
← Xem thêm từ unlocalized
Xem thêm từ unlock →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
lo
loca
locate
located
oc
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…