ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlocated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlocated


unlocated /'ʌnlou'keitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không xác định đúng vị trí
  không đặt vào vị trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…