EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unline
unline /'ʌn'lain/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo lót (áo...)
← Xem thêm từ unlimitedness
Xem thêm từ unlined →
Từ vựng liên quan
in
li
line
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…