EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unleavened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unleavened
unleavened /'ʌn'levnd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có men
unleavened bread
→ bánh mì không có men
(nghĩa bóng) không bị làm thay đổi
← Xem thêm từ unleashing
Xem thêm từ unled →
Từ vựng liên quan
av
ave
ea
en
lea
leave
leaven
leavened
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…