ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unleavened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unleavened


unleavened /'ʌn'levnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có men
unleavened bread → bánh mì không có men
  (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…