EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unleased
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unleased
unleased
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượn
← Xem thêm từ unlearnt
Xem thêm từ unleash →
Từ vựng liên quan
as
ea
ease
eased
lea
leas
Lease
lease
leased
se
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…