ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlawful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlawful


unlawful /'ʌn'lɔ:ful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hợp pháp, phi pháp, bất chính
unlawful union → sự kết hôn không hợp pháp
unlawful means → những thủ đoạn bất chính
unlawful child → con đẻ hoang

Các câu ví dụ:

1. Petersburg, Florida, on August 15, "on charges of traveling with intent to engage in illicit sexual activity and attempted enticement of a minor to engage in unlawful sexual activity.


Xem tất cả câu ví dụ về unlawful /'ʌn'lɔ:ful/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…