ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ universals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng universals


universal /,ju:ni'və:səl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật
universal gravitation → sức hấp dẫn của vạn vật
universal language → ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
  toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng
universal suffrage → sự bỏ phiếu phổ thông
universal law → luật chung, luật phổ biến
universal misery → nỗi đau khổ chung
universal opinion → dự luận chung
universal agent → đại lý toàn quyền
universal provider → người buôn đủ loại hàng
universal legatee → người được hưởng toàn bộ gia tài

@universal
  phổ dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…