EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
universalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
universalism
universalism /,ju:ni'və:səlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) thuyết phổ biến
(tôn giáo) (Universalism) thuyết phổ độ
← Xem thêm từ universalise
Xem thêm từ universalist →
Từ vựng liên quan
er
is
ism
li
ni
rsa
sa
sal
u
un
univ
universal
versal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…