EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unionized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unionized
unionize /'ju:njənaiz/ (unionise) /'ju:njənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)
← Xem thêm từ unionize
Xem thêm từ unionizer →
Từ vựng liên quan
ion
ionize
ionized
ni
on
u
un
Union
union
unionize
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…