ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unilluminating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unilluminating


unilluminating

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không có tác dụng chiếu sáng
  không thể mở mang trí tuệ được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…