EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unigeniture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unigeniture
unigeniture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(văn học) tình trạng con một
← Xem thêm từ unifying
Xem thêm từ unilateral →
Từ vựng liên quan
en
gen
it
itu
ni
nig
nit
re
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…