ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uniformization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uniformization


uniformization

Phát âm


Ý nghĩa

  (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều
  u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…