ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uniforce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uniforce


uniforce

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (quân sự) lực lượng vũ trang thống nhất của những nước đồng minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…