ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uniat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uniat


uniat

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, cũng uniate
  thuộc về giáo hội ở Đông Âu hoặc vùng cận Đông, chấp nhận thẩm quyền của giáo hoàng nhưng vẫn giữ nghi thức tế tự của mình
* danh từ
  tín đồ của giáo hội này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…