EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uni-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uni-
uni-
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái cấu tạo từ ghép
đơn; một
unicellular
→đơn bào
unicolour
cùng một màu
univalent
đơn trị
← Xem thêm từ unhysterical
Xem thêm từ Unianticipated inflation →
Từ vựng liên quan
ni
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…