ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unheard-of

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unheard-of


unheard-of /'ʌn'hə:dɔv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa từng nghe thấy, chưa từng có
an unheard of act of bravery → một hành động dũng cảm chưa từng có

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…