EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unheard-of
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unheard-of
unheard-of /'ʌn'hə:dɔv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa từng nghe thấy, chưa từng có
an unheard of act of bravery
→ một hành động dũng cảm chưa từng có
← Xem thêm từ unheard
Xem thêm từ unheart →
Từ vựng liên quan
ea
ear
he
hear
heard
of
u
un
unheard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…