EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungulate
ungulate /'ʌɳgjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có móng guốc
danh từ
(động vật học) loài có móng guốc
← Xem thêm từ ungulae
Xem thêm từ ungulates →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
u
un
ungula
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…