EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unguiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unguiform
unguiform /'ʌɳgwifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) hình móng
← Xem thêm từ unguiferous
Xem thêm từ unguilty →
Từ vựng liên quan
for
form
gui
if
or
rm
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…