EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungovernably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungovernably
ungovernably
Phát âm
Ý nghĩa
xem ungovernable
← Xem thêm từ ungovernableness
Xem thêm từ ungoverned →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
er
go
govern
nab
over
rn
rna
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…