EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ungot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ungot
ungot
Phát âm
Ý nghĩa
past và past part của unget
← Xem thêm từ ungodly
Xem thêm từ ungotten →
Từ vựng liên quan
go
got
ot
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…