EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unframe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unframe
unframe /'ʌn'freim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo, tháo khung
← Xem thêm từ unfoundedness
Xem thêm từ unframed →
Từ vựng liên quan
AM
am
fra
frame
me
ra
ram
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…