unfounded /ʌn'faundid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không căn cứ, không có sơ sở
unfounded hopes → những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu
an unfounded rumour → tin đồn không căn cứ
Các câu ví dụ:
1. An informed mind is the best antidote to unfounded fear.
Xem tất cả câu ví dụ về unfounded /ʌn'faundid/