ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfounded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfounded


unfounded /ʌn'faundid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không căn cứ, không có sơ sở
unfounded hopes → những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu
an unfounded rumour → tin đồn không căn cứ

Các câu ví dụ:

1. An informed mind is the best antidote to unfounded fear.


Xem tất cả câu ví dụ về unfounded /ʌn'faundid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…