EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfortified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfortified
unfortified /'ʌn'fɔ:tifaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự
unfortified town
→ thành phố bỏ ngỏ
← Xem thêm từ unforthcoming
Xem thêm từ unfortunate →
Từ vựng liên quan
fie
for
fort
fortified
if
or
ort
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…