ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfortified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfortified


unfortified /'ʌn'fɔ:tifaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự
unfortified town → thành phố bỏ ngỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…