EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unflawed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unflawed
unflawed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không rạn nứt
không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo
an unflawed sky
→bầu trời trong sáng
← Xem thêm từ unflavoured
Xem thêm từ unflecked →
Từ vựng liên quan
awe
awed
flaw
flawed
la
law
u
un
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…