ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unflattering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unflattering


unflattering /'ʌn'flætəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…