EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unflattering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unflattering
unflattering /'ʌn'flætəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ
← Xem thêm từ unflappably
Xem thêm từ unflatteringly →
Từ vựng liên quan
at
er
erin
flat
flatter
flattering
in
la
lat
latter
ri
ring
tt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…