ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfixed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfixed


unfixed /ʌn'fikst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…