EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfixed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfixed
unfixed /ʌn'fikst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra
← Xem thêm từ unfix
Xem thêm từ unflagging →
Từ vựng liên quan
fix
Fixed
fixed
u
un
unfix
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…