EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfilled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfilled
unfilled /'ʌn'fild/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy
trống
unfilled seat
→ ghế trống, ghế không ai ngồi
← Xem thêm từ unfilial
Xem thêm từ unfilmed →
Từ vựng liên quan
fill
fille
filled
ill
led
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…