EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfile
unfile /'ʌn'fail/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rút ra khỏi hồ sơ
← Xem thêm từ unfigured
Xem thêm từ unfiled →
Từ vựng liên quan
file
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…