ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfence


unfence /'ʌn'fens/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ hàng rào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…