EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfence
unfence /'ʌn'fens/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ hàng rào
← Xem thêm từ unfeminine
Xem thêm từ unfenced →
Từ vựng liên quan
ce
en
fen
fence
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…